Pin năng lượng mặt trời LONGI HI-MO 4 LR4-72HBD 425-455M (445W)
- Hãng sản xuất LONGI (Trung Quốc) LONGI HI-MO 4 LR4-72HBD 425-455M
- Công suất: 425~455Wp/tấm
- Loại: Mono 2 mặt kính
- Số Cell: 144 (6x24)
- Khối lượng : 27.5kg/tấm
- Hiệu suất: 20,9%
- Pin đạt các tiêu chuẩn: IP68
- Kích thước: 2094x1038x35 mm
- Sản phẩm được bảo hành: 12 năm
- Xuất xứ: TRUNG QUỐC
Tấm pin LONGI LR4-72HPH 455M công suất lớn 455W là sản phẩm có công suất cao nhất của series LR4-72HPH. Các công suất đều phù hợp cho các hệ thống năng lượng mặt trời, việc lựa chọn công suất sẽ được áp dụng dựa trên các yếu tố diện tích và công suất của hệ thống để lựa chọn phù hợp. Cũng như các sản phẩm có công suất khác, tấm pin mặt trời LONGI 455W này gồm 144 cell đơn tinh thể, thiết kế song song và cho thời gian hoạt động với hiệu suất cao lâu dài.
Sản phẩm đến từ thương hiệu LONGI cao cấp hàng đầu, được tin dùng rộng rãi khắp thế giới. Pin LR4-72HPH 455M đạt được các chứng nhận tiêu biểu như UL 1703, IEC 61215, IEC 61730 và chứng nhận ISO 9001/14001. Do đó khách hàng có thể hoàn toàn yên tâm về chất lượng cũng như hiệu quả của sản phẩm mang lại trong quá trính sử dụng. Được bảo hành kĩ thuật trong 12 năm và bảo hành hiệu suất trong 25 năm trên 80% khi lắp đặt.
Model | LR4-72HPH 455M | ||
Công suất cực đại | 455W | ||
Điện áp tại điểm công suất đỉnh | 49.5 V | ||
Dòng điện tại công suất đỉnh | 11.66 A | ||
Điện áp hở mạch | 41.7 V | ||
Dòng ngắn mạch | 10.92 A | ||
Hiệu suất quang năng mô-đun | 20.9% | ||
Ngưỡng nhiệt độ vận hành | -40°C ~ +85°C | ||
Ngưỡng điện áp cực đại | 1500 V (IEC/UL) | ||
Tiêu chuẩn chống cháy | UL type 4 | ||
Dòng cực đại cầu chì | 20 A | ||
Phân loại | Hạng A | ||
Dung sai công suất | 0 ~ +5 W | ||
* Trong điều kiện tiêu chuẩn, bức xạ mặt trời là 1000W/m2, áp suất khí quyển 1.5AM, nhiệt độ môi trường là 25 độ C, tốc độ gió 1m/s |
Thông số kỹ thuật cơ khí |
|||
Loại tế bào quang điện | Mono-crystalline, Half-cut | ||
Cell | 144 (6 x 24 ) | ||
Kích thước | 2115 x 1052 x 35 mm | ||
Cân nặng | 24 kg | ||
Kính mặt | Một mặt kính 3.2 mm cường lực | ||
Chất liệu khung | Nhôm cường hóa | ||
Hộp đấu dây | IP68, 3 đi-ốt | ||
Cáp điện | 4 mm2, 300 mm, thay đổi theo yêu cầu | ||
Quy cách đóng gói | 30 tấm trên 1 kiện hàng (pallet) | ||
Số tấm trong container | 660 tấm/1 container |
Chứng chỉ chất lượng |
|||
Certifications | IEC61215 / IEC61730 / UL1703 | ||
ISO9001:2008 / ISO14001:2004 / TS62941 /OHSAS18001:2007 |